Na3PO4

P2O5 ra Na3PO4 Cân bằng phương trình phản ứng

Với các dạng bài tập liên quan đến P2O5 ra Na3PO4 là rất khó, đây là phản ứng trao đổi hai chất tham gia phản ứng đều là dung dịch. Sau đây chúng tôi sẽ củng cố lại những kiến thức cơ bản liên quan đến hai chất này, Hi vọng sẽ giúp ích cho các em trong việc giải quyết các bài tập cũng như trả lời các câu hỏi có liên quan đến P2O5 và Na3PO4. Mời các bạn cùng đón đọc.

Xem thêm tại đây :

Viết phương trình phản ứng hóa học đã cân bằng.

6NaOH + P2O5 → 2 Na3PO4 + 3 H2O

Bao gồm :

NaOH là natri hidroxit

P2O5 là diphotpho penta oxit

Na3PO4 là natri photphat

H2O là nước

Điều kiện phương trình : không có

Cách thực hiện thí nghiệm :

NaOH + CuSO4 cùng kết hợp xảy ra hiện tượng cchất rắn màu trắng Diphotpho pentaoxit (P2O5) tan dần.

Các phương trình điều chế Na3PO4 :

– Na2HPO4 + NaOH ⟶ H2O + Na3PO4

– 2NaOH + NaH2PO4 ⟶ 2H2O + Na3PO4

– Na3PO4.12H2O ⟶ 12H2O + Na3PO4

– 6KOH + 3NaH2PO4 ⟶ 6H2O + 2K3PO4 + Na3PO4

Na3PO4

Những tính chất lý hóa của natri photphat là gì?

Tính chất vật lý của Natri photphat
Na3PO4 là hóa chất màu trắng, không mùi và tan tốt trong nước. Ngoài ra, nó còn mang tính bazơ.
Khối lượng mol: 163.94 g/mol.
Khối lượng riêng: 1.620 g/cm3.
Điểm nóng chảy: 73.5 °C.
Độ hòa tan trong nước: 1.5 g/100 mL (0 °C) và 8.8 g/100 mL (25 °C).

Tính chất hóa học của Natri photphat là gì?

Natri photphat tham gia các phản ứng tiêu biểu dưới đây:

3AgNO3 + Na3PO4 → 3NaNO3 + Ag3PO4
Na3PO4 + NaH2PO4 → 2Na2HPO4.

Điều chế natri photphat như thế nào?

Muốn điều chế hóa chất này ta có rất nhiều cách và sẽ được thể hiện dưới các phương trình dưới đây:

Na2HPO4 + NaOH ⟶ H2O + Na3PO4

2NaOH + NaH2PO4 ⟶ 2H2O + Na3PO4

Na3PO4.12H2O ⟶ 12H2O + Na3PO4

NaOH + HPO3 ⟶ H2O + Na3PO4

6NaOH + P2O5 ⟶ 3H2O + 2Na3PO4

3NaOH + (NH4)2HPO4 ⟶ H2O + Na3PO4 + 2NH4OH

3KOH + 3Na2HPO4 ⟶ H2O + K3PO4 + 2Na3PO4.